oviform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oviform
Phát âm : /'ouvifɔ:m/
+ tính từ
- hình trứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
egg-shaped elliptic elliptical oval oval-shaped ovate ovoid prolate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oviform"
Lượt xem: 348