ovoid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ovoid
Phát âm : /'ouvɔid/
+ tính từ
- dạng trứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
egg-shaped elliptic elliptical oval oval-shaped ovate oviform prolate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ovoid"
Lượt xem: 572