embark
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embark
Phát âm : /em'bɑ:k/
+ ngoại động từ
- cho lên tàu (lính, hàng...) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbark)
+ nội động từ
- lên tàu
- (+ in, upon) lao vào, dấn mình vào, bắt tay vào (công việc gì...) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbark)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embark"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "embark":
embargo embark embrace - Những từ có chứa "embark":
disembark disembarkation disembarkment embark embarkation embarkment
Lượt xem: 587