--

encroach

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encroach

Phát âm : /in'kroutʃ/

+ nội động từ

  • (+ on, upon) xâm lấn, xâm phạm (lãnh thổ, quyền...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encroach"
Lượt xem: 507