encumber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encumber
Phát âm : /in'kʌmbə/ Cách viết khác : (incumber) /in'kʌmbə/
+ ngoại động từ
- làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu
- đè nặng lên, làm nặng trĩu
- làm ngổn ngang, làm bừa bộn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encumber"
- Những từ có chứa "encumber":
disencumber encumber encumbered encumberment unencumbered
Lượt xem: 527