--

restrain

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: restrain

Phát âm : /ris'trein/

+ ngoại động từ

  • ngăn trở; cản trở, ngăn giữ
    • to restrain someone from doing harm
      ngăn giữ ai gây tai hại
  • kiếm chế, nén, dằn lại; hạn chế
    • to restrain one's stemper
      nén giận
    • to restrain oneself
      tự kiềm chế mình
  • cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "restrain"
Lượt xem: 880