restrain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: restrain
Phát âm : /ris'trein/
+ ngoại động từ
- ngăn trở; cản trở, ngăn giữ
- to restrain someone from doing harm
ngăn giữ ai gây tai hại
- to restrain someone from doing harm
- kiếm chế, nén, dằn lại; hạn chế
- to restrain one's stemper
nén giận
- to restrain oneself
tự kiềm chế mình
- to restrain one's stemper
- cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "restrain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "restrain":
re-strain restrain - Những từ có chứa "restrain":
combination in restraint of trade restrain restrained restraint self-restrained self-restraint unrestrainable unrestrained - Những từ có chứa "restrain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạn chế can ức chế chế dục khống chế đè nén kiềm tỏa thả cửa câu thúc kiềm chế more...
Lượt xem: 943