constrain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constrain
Phát âm : /kən'strein/
+ ngoại động từ
- bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép
- to constrain someone to do something
ép buộc ai làm việc gì
- to constrain someone to do something
- dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại
- nhốt, giam cầm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constrain"
- Những từ có chứa "constrain":
constrain constrained constraining constraint unconstrained unconstraint - Những từ có chứa "constrain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ép lòng gò ép ép buộc
Lượt xem: 509