--

endow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endow

Phát âm : /in'dau/

+ ngoại động từ

  • cúng vốn cho (một tổ chức...)
  • để vốn lại cho (vợ, con gái...)
  • ((thường) động tính từ quá khứ) phú cho
    • to be endowed with many talents
      được phú nhiều tài năng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endow"
Lượt xem: 542