ensuant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ensuant
Phát âm : /in'sju:ənt/
+ tính từ
- từ... mà ra, do... mà ra, sinh ra từ
- situation ensuant on the war
tình hình do chiến tranh gây ra
- situation ensuant on the war
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
attendant consequent accompanying concomitant incidental resultant sequent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ensuant"
Lượt xem: 397