--

enthrone

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enthrone

Phát âm : /in'θroun/

+ ngoại động từ

  • tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...)
  • (nghĩa bóng) phong lên, tôn lêm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enthrone"
Lượt xem: 413