enthrone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enthrone
Phát âm : /in'θroun/
+ ngoại động từ
- tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...)
- (nghĩa bóng) phong lên, tôn lêm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enthrone"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enthrone":
enteron enthrone - Những từ có chứa "enthrone":
enthrone enthronement
Lượt xem: 462