rapture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rapture
Phát âm : /'ræptʃə/
+ danh từ
- sự sung sướng vô ngần, trạng thái mê ly
- to be in raptures; to go into raptures
sung sướng vô ngần, trong trạng thái mê ly
- to be in raptures; to go into raptures
- trạng thái say mê
- to gaze with rapture at
say mê nhìn
- to gaze with rapture at
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ecstasy transport exaltation raptus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rapture"
Lượt xem: 641