admit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: admit
Phát âm : /əd'mit/
+ ngoại động từ
- nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...)
- chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho
- this hall can admit 200 persons
phòng này có thể chứa 200 người
- this hall can admit 200 persons
- nhận, thừa nhận; thú nhận
- (kỹ thuật) nạp
+ nội động từ
- (+ of) có chỗ cho, có
- this wood admits of no other meaning
từ này không có nghĩa nào khác
- this wood admits of no other meaning
- nhận, thừa nhận
- this, I admit, was wrong
tôi thừa nhận điều đó là sai
- this, I admit, was wrong
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "admit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "admit":
adamant adenite admit adnate - Những từ có chứa "admit":
admit admittable admittance admittedly admittible readmit unadmitted - Những từ có chứa "admit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thú nhận nhìn nhận nhận tội thừa nhận dung nạp kết nạp châm chước nhận lỗi
Lượt xem: 694