enforce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enforce
Phát âm : /in'fɔ:s/
+ ngoại động từ
- làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách)
- (+ upon) ép làm, thúc ép, ép buộc (một việc gì)
- to enforce something upon someone
ép ai phải làm một việc gì
- to enforce something upon someone
- bắt tôn trọng, bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enforce"
- Những từ có chứa "enforce":
drug enforcement administration drug enforcement agency enforce enforceable enforced enforcedly enforcement re-enforce unenforceable unenforced - Những từ có chứa "enforce" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bình quyền ban hành chống đối
Lượt xem: 1170