--

exploded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exploded

Phát âm : /iks'ploudid/

+ tính từ

  • đã nổ (bom...)
  • bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exploded"
Lượt xem: 448