--

exploit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exploit

Phát âm : /'eksplɔit/

+ danh từ

  • kỳ công; thành tích chói lọi[iks'plɔit]

+ ngoại động từ

  • khai thác, khai khẩn
  • bóc lột, lợi dụng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exploit"
Lượt xem: 604