exploit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exploit
Phát âm : /'eksplɔit/
+ danh từ
- kỳ công; thành tích chói lọi[iks'plɔit]
+ ngoại động từ
- khai thác, khai khẩn
- bóc lột, lợi dụng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exploit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exploit":
explode exploded exploit exploited - Những từ có chứa "exploit":
exploit exploitable exploitage exploitation exploitative exploited exploiter unexploited - Những từ có chứa "exploit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công luân khai thác kỳ công đào mỏ chiến tích
Lượt xem: 604