explode
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: explode
Phát âm : /iks'ploud/
+ ngoại động từ
- làm nổ
- đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)
+ nội động từ
- nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng
- to explode with anger
nổi giận đùng đùng
- to explode with anger
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
irrupt detonate blow up burst forth break loose burst set off - Từ trái nghĩa:
implode go off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "explode"
Lượt xem: 749