--

explode

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: explode

Phát âm : /iks'ploud/

+ ngoại động từ

  • làm nổ
  • đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)

+ nội động từ

  • nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng
    • to explode with anger
      nổi giận đùng đùng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "explode"
Lượt xem: 698