--

feat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feat

Phát âm : /fi:st/

+ danh từ

  • kỳ công, chiến công
    • a feat of arms
      chiến công
  • ngón điêu luyện, ngón tài ba
    • a feat of arcrobatics
      ngón biểu diễn nhào lộn điêu luyện

+ tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ)

  • khéo, khéo léo, khéo tay; giỏi, điêu luyện, tài ba; nhanh nhẹn
  • gọn gàng, diêm dúa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feat"
Lượt xem: 537