feat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feat
Phát âm : /fi:st/
+ danh từ
- kỳ công, chiến công
- a feat of arms
chiến công
- a feat of arms
- ngón điêu luyện, ngón tài ba
- a feat of arcrobatics
ngón biểu diễn nhào lộn điêu luyện
- a feat of arcrobatics
+ tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ)
- khéo, khéo léo, khéo tay; giỏi, điêu luyện, tài ba; nhanh nhẹn
- gọn gàng, diêm dúa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "feat":
fad fade faith fat fate fated fatty feat fed feed more... - Những từ có chứa "feat":
beefeater coarse-featured contour feather defeat defeated defeatism defeatist defeature disfeature distinctive feature more... - Những từ có chứa "feat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiến công đại chiến công lập công chiến tích quân công hiển hách ca tụng
Lượt xem: 620