faint-heart
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faint-heart
Phát âm : /'feinthɑ:t/
+ danh từ
- người nhút nhát, người nhát gan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faint-heart"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "faint-heart":
faint-heart faint-hearted - Những từ có chứa "faint-heart":
faint-heart faint-hearted faint-heartedness - Những từ có chứa "faint-heart" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rủn mong manh chết giấc bụng dạ ngất băng tâm tâm nỉ non tri kỷ nỡ more...
Lượt xem: 430