--

faint-hearted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faint-hearted

Phát âm : /'feint'hɑ:tid/

+ tính từ

  • nhút nhát, nhát gan
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faint-hearted"
Lượt xem: 747