fed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fed
Phát âm : /fed/
+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của fee
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Federal Reserve System Federal Reserve Fed FRS Federal federal official
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fed":
fad faddy fade fat fate fated feat fed feed feet more... - Những từ có chứa "fed":
bean-fed beefed-up belt-fed bottle-fed breast-fed broad-leafed broad-leafed chafed chuffed cold stuffed tomato more...
Lượt xem: 1064