flagella
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flagella
Phát âm : /flə'dʤeləm/
+ danh từ, số nhiều flagella /flə'dʤeləmz/, flagellums /flə'dʤeləmz/
- (sinh vật học) roi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flagella"
- Những từ có chứa "flagella":
biflagellate cilioflagellata class flagellata dinoflagellata dinoflagellate flagella flagellant flagellate flagellated flagellation more...
Lượt xem: 356