refute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refute
Phát âm : /ri'fju:t/
+ ngoại động từ
- bác, bẻ lại
- to refute someone's argument
bác lý lẽ của ai
- to refute someone's argument
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rebut controvert
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "refute"
Lượt xem: 638