fid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fid
Phát âm : /fid/
+ danh từ
- miếng chêm
- (hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau)
- (hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột buồm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fid":
fad faddy fade faith fat fate fated feat fed feed more... - Những từ có chứa "fid":
affidavit bifid bona fide bona fides confidant confidante confide confidence confidence game confidence man more...
Lượt xem: 378