--

fid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fid

Phát âm : /fid/

+ danh từ

  • miếng chêm
  • (hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau)
  • (hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột buồm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fid"
Lượt xem: 335