--

foliate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foliate

Phát âm : /'fouliit/

+ tính từ

  • như lá
  • (thực vật học) có nhiều lá
  • (thực vật học) (trong từ ghép) có số lá chét đặc trưng

+ ngoại động từ

  • trang trí (cửa ra vào) bằng hình lá
  • đánh số (tờ sách)

+ nội động từ

  • chia ra thành lá mỏng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foliate"
Lượt xem: 410

Từ vừa tra