free-spoken
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: free-spoken
Phát âm : /'fri:'spoukn/
+ tính từ
- nói thẳng, nói toạc ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blunt candid forthright frank outspoken plainspoken point-blank straight-from-the-shoulder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "free-spoken"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "free-spoken":
fair-spoken free-spoken - Những từ có chứa "free-spoken" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộc trực nhẹ lời nhàn rỗi ỏn ẻn siêu độ tha giải phóng nhạy miệng phóng thích rảnh rang more...
Lượt xem: 435