fusty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fusty
Phát âm : /'fʌsti/
+ tính từ
- ẩm mốc, hôi mốc
- cổ lổ, hủ lậu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
standpat(a) unprogressive nonprogressive musty frowsty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fusty"
Lượt xem: 418