garbled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: garbled+ Adjective
- lộn xộn, rời rạc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confused disconnected disjointed disordered illogical scattered unconnected
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "garbled"
Lượt xem: 554