scattered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scattered
Phát âm : /'skætəd/
+ tính từ
- rải rác, thưa thớt, lưa thưa
- scattered hamlets
xóm làng lưa thưa
- scattered hamlets
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confused disconnected disjointed disordered garbled illogical unconnected
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scattered"
Lượt xem: 527