--

scattered

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scattered

Phát âm : /'skætəd/

+ tính từ

  • rải rác, thưa thớt, lưa thưa
    • scattered hamlets
      xóm làng lưa thưa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scattered"
Lượt xem: 451