confused
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confused
Phát âm : /kən'fju:zd/
+ danh từ
- lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm
- mơ hồ
- bối rối, ngượng
- confused answer
câu trả lời bối rối
- confused answer
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
broken disordered upset disoriented lost disconnected disjointed garbled illogical scattered unconnected - Từ trái nghĩa:
clearheaded clear-thinking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confused"
Lượt xem: 528