--

confused

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confused

Phát âm : /kən'fju:zd/

+ danh từ

  • lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm
  • mơ hồ
  • bối rối, ngượng
    • confused answer
      câu trả lời bối rối
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confused"
Lượt xem: 481