illogical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: illogical
Phát âm : /i'lɔdʤikəl/
+ tính từ
- không lôgíc, phi lý
- an illogical analysis
một sự phân công không lôgíc
- an illogical analysis
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confused disconnected disjointed disordered garbled scattered unconnected unlogical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "illogical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "illogical":
ileocecal illegal illogical - Những từ có chứa "illogical":
illogical illogicality illogicalness - Những từ có chứa "illogical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất hợp lý áp đặt
Lượt xem: 522