gem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gem
Phát âm : /dʤem/
+ danh từ
- viên ngọc
- đá chạm, ngọc chạm
- (nghĩa bóng) vật quý nhất
- the gem of the whole collection
cái quý nhất trong toàn bộ sưu tập
- the gem of the whole collection
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bơ nhạt
+ nội động từ
- dát ngọc
- the night sky gemmed with stars
bầu trời đêm nay đầy sao như dát ngọc
- the night sky gemmed with stars
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gem"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gem":
gain game gamma gammy gamy gem gemma gemmae gen gene more... - Những từ có chứa "gem":
abridgement acknowledgement adjudgement arrangement assuagement bargeman bigeminal brummagem confession of judgement copyright infringement more...
Lượt xem: 1172