ghẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghẻ+ noun
- (y học) itch; scabies
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghẻ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ghẻ":
ghe ghè ghẻ ghé ghẹ ghẹo ghê ghế ghếch ghi more... - Những từ có chứa "ghẻ":
cái ghẻ cha ghẻ dì ghẻ ghẻ ghẻ lạnh ghẻ lở nghẻo - Những từ có chứa "ghẻ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
upholstery upholsterer chair seat backless stepmother stool bench scabious deck-chair more...
Lượt xem: 496