giạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giạ+ noun
- measure weighing about thirty kilograms of grain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giạ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giạ":
gì gỉ gí gia già giả giã giá giạ giác more... - Những từ có chứa "giạ":
ba bó một giạ giạ giại giạm giạng giạng háng giạt giặt giạ trôi giạt - Những từ có chứa "giạ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 519