giấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấm+ noun
- vinegar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giấm":
giam giảm giám giạm giăm giằm giẵm giặm giâm giầm more... - Những từ có chứa "giấm":
canh giấm cái giấm giấm giấm ghém giấm giúi giấm mật ruồi giấm - Những từ có chứa "giấm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 348