giần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giần+ verb, noun sieve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giần"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giần":
gia ân gia ơn giã ơn gian giàn giãn gián giằn giần giận more... - Những từ có chứa "giần":
giần giần giật - Những từ có chứa "giần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 412