--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gián
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gián
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gián
+ noun
cockroach; black beetle
con gián
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gián"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gián"
:
gian
giàn
giãn
gián
giằn
giần
giận
gien
giền
gìn
more...
Những từ có chứa
"gián"
:
can gián
cánh gián
dấu giáng
gián
gián điệp
gián đoạn
gián cách
gián hoặc
gián thu
gián tiếp
more...
Lượt xem: 425
Từ vừa tra
+
gián
:
cockroach; black beetlecon gián
+
tautologise
:
(ngôn ngữ học) lặp thừa
+
luận
:
Essaylàm bài luậnTo compose an essay. reason out, conclude, inferanh thử luận xem việt này ra saoJust try to reason out the outcome of this matterluận nghĩa một câu vănTo infer the meaing of a sentenceluận tộiTo conclude (from evidence) whetther someone is guilty or not guilty
+
dc
:
dòng điện một chiều
+
cánh sinh
:
to come to life again; to restore to life