gian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gian+ noun
- apartment, compartment; room
+ adj
- tricky; dishonest; disloyal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gian"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gian":
gan gàn gán gằn gắn gân gần giam giảm giám more... - Những từ có chứa "gian":
ả giang hồ ăn gian đò giang đại gian ác đại gian hùng cỏ gianh dân gian duyên giang dương gian gái giang hồ more... - Những từ có chứa "gian" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
probation intermediary folklore timing duration fraudulence cheat cheating apprenticeship prenticeship more...
Lượt xem: 610