giằn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giằn+ verb
- to put down heavily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giằn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giằn":
gia ân gia ơn giã ơn gian giàn giãn gián giằn giần giận more... - Những từ có chứa "giằn":
bà giằn giắm gia giắm giằn giằn giằn vặt giằng giằng co giằng xé - Những từ có chứa "giằn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 489