dent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dent
Phát âm : /dent/
+ danh từ
- hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh)
- vết mẻ (ở lưỡi dao)
+ ngoại động từ
- rập hình nổi; làm cho có vết lõm
- làm mẻ (lưỡi dao)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dent":
dainty dandy daunt demand dement demit demote denote dent dentate more... - Những từ có chứa "dent":
accident accident-prone accidental accidentally al dente alcohol-dependent antecedent ardent ardently ascendent more...
Lượt xem: 600