graph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: graph
Phát âm : /græf/
+ danh từ
- đồ thị
- (toán học) mạch
+ ngoại động từ
- vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị
+ danh từ
- máy in thạch
+ động từ
- in thạch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
graphical record chart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "graph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "graph":
garb grab grape graph grave gravy grebe grief griff grip more... - Những từ có chứa "graph":
aerophotograph aerophotography agraphic air-photography allographic altigraph anemograph anemographic anthropography astrophotography more... - Những từ có chứa "graph" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biểu đồ đồ thị đồ biểu
Lượt xem: 698