garb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: garb
Phát âm : /gɑ:b/
+ danh từ
- quần áo (có tính chất tiêu biểu)
- in the garb of a sailor
mặc quần áo lính thuỷ
- in the garb of a sailor
- cách ăn mặc
+ ngoại động từ
- mặc
- to garb oneself as a sailor
mặc quần áo cho lính thuỷ
- to garb oneself as a sailor
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "garb"
Lượt xem: 577