--

gravy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gravy

Phát âm : /'greivi/

+ danh từ

  • nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt
    • gravy beef
      thịt bò đê nấu lấy nước ngọt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món lời dễ kiếm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gravy"
Lượt xem: 812