grape
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grape
Phát âm : /greip/
+ danh từ
- quả nho
- a bunch of grapes
chùm nho
- a bunch of grapes
- (như) grape-shot
- (thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa)
- sour grapes; the grapes are sour
- nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
grapeshot grapevine grape vine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grape"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grape":
garb giraffe grab grape graph grave gravy grebe grief grieve more... - Những từ có chứa "grape":
common grape hyacinth common grape vine concord grape daisy-leaved grape fern daisyleaf grape fern grape grape-basket grape-cure grape-fruit grape-house more...
Lượt xem: 1120