grief
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grief
Phát âm : /gri:f/
+ danh từ
- nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc
- to die of grief
chết vì đau buồn
- to die of grief
- to come to grief
- gặp tai hoạ; thất bại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sorrow heartache heartbreak brokenheartedness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grief"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grief":
grab grape graph grave gravy grebe grief grieve griff grip more... - Những từ có chứa "grief":
grief grief-stricken - Những từ có chứa "grief" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tang tóc khổ tâm đau lòng bâng khuâng ngây đứt ruột khôn xiết bất hạnh can đảm chia more...
Lượt xem: 679