--

gravel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gravel

Phát âm : /'grævəl/

+ danh từ

  • sỏi
    • fine gravel
      sỏi mịn
    • coarse gravel
      sỏi thô
  • cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel)
  • (y học) bệnh sỏi thận
    • to suffer from gravel
      (y học) bị bệnh sỏi thận

+ ngoại động từ

  • rải sỏi
    • to gravel a path
      rải sỏi một lối đi
  • làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào
    • to be gravelled
      lúng túng biết nói thế nào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gravel"
Lượt xem: 802