--

grieve

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grieve

Phát âm : /gri:v/

+ ngoại động từ

  • gây đau buồn, làm đau lòng
    • to grieve one's parents
      làm cho cha mẹ đau lòng

+ nội động từ

  • đau buồn, đau lòng
    • to grieve at the death of
      đau buồn vì cái chết của (ai)
    • to grieve about somebody's misfortunes
      đau lòng vì những sự không may của ai
    • to grieve at sad news
      đau khổ vì nhận được tin buồn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grieve"
Lượt xem: 565