--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
grotty
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
grotty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grotty
+ Adjective
khó chịu, chướng tai gai mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grotty"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"grotty"
:
garotte
garrotte
grate
gratuity
great
greedy
greet
grit
gritty
groat
more...
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
grotty
:
khó chịu, chướng tai gai mắt