--

hair-splitting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hair-splitting

Phát âm : /'heə,splitiɳ/

+ danh từ

  • sự chẻ tóc sợi tóc làm tư, sự quá tỉ mỉ, sự bắt bẻ tỉ mỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hair-splitting"
Lượt xem: 357