hair-splitting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hair-splitting
Phát âm : /'heə,splitiɳ/
+ danh từ
- sự chẻ tóc sợi tóc làm tư, sự quá tỉ mỉ, sự bắt bẻ tỉ mỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hair-splitting"
Lượt xem: 398