--

harass

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harass

Phát âm : /'hærəs/

+ ngoại động từ

  • gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu
  • quấy rối
    • to harass the enemy forces
      quấy rối quân địch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harass"
Lượt xem: 484