hark
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hark
Phát âm : /hɑ:k/
+ nội động từ, (thường), lời mệnh lệnh
- nghe
- hark!
nghe đây
- hark!
- (săn bắn) (hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn)
- hark away!
đi lên!
- hark away!
+ ngoại động từ
- gọi (chó săn) về
- to hark back
- (săn bắn) lần đường ngược lại đánh hơi tìm dấu vết thú săn
- (nghĩa bóng) (+ to) quay trở lại (vấn đề gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hark"
Lượt xem: 474